Từ điển Thiều Chửu
橇 - khiêu
① Một thứ đồ đi trên bùn, hình như cái sọt, hai đầu vểnh lên, một chân quỳ vào trong, một chân đẩy đi.

Từ điển Trần Văn Chánh
橇 - khiêu
Xe quệt (đi trên đường bùn hay trên tuyết): 雪橇 Xe quệt đi trên tuyết.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
橇 - tuyệt
Một loại thuyền nan rất nhỏ và nhẹ, thời xưa dùng để đi trên bùn sình.